
Thép không gỉ có thể chia thành các loại khác nhau dựa trên vi cấu trúc và thành phần của nó, và mỗi loại thép không gỉ có hiệu suất và ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ tập trung vào năm loại phổ biến của Thép không gỉ: thép không gỉ austenit, thép không gỉ ferrit, thép không gỉ martensit, thép không gỉ duplex và thép không gỉ cứngening bằng lắng đọng.
1. Thép Không Gỉ Austenit
Thép không gỉ austenit là một loại thép không gỉ được đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể austenit. Các nguyên tố hợp kim chính của thép không gỉ austenit là crôm (Cr) và niken (Ni), trong đó crôm thường vượt quá 18% và niken thường vượt quá 8%. Do hàm lượng niken cao, thép không gỉ austenit thường có khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo và độ dai ở nhiệt độ thấp.
Cấu trúc tinh thể của thép không gỉ austenit là lập phương tâm diện (FCC), điều này cho phép nó có độ dẻo và độ dai cao, giúp duy trì các tính chất cơ học tốt ngay cả trong điều kiện cực đoan.
Phân Loại Thép Không Gỉ Austenitic:
Thép không gỉ austenitic có thể được chia thành các loại sau đây theo thành phần hóa học và đặc tính hiệu suất của nó:
304 Thép không gỉ (1.4301): một hợp kim chứa 18% crôm và 8% niken, với hiệu suất tổng hợp tốt, phù hợp cho các môi trường ăn mòn nhẹ khác nhau.
Thép không gỉ 316 (1.4401): thêm 2%-3% molypđen vào 304, điều này cải thiện đáng kể khả năng kháng lại sự ăn mòn bởi clo và phù hợp cho các nơi có tính ăn mòn cao hơn như môi trường biển và thiết bị hóa học.
thép không gỉ 321 (1.4541): thêm titan, có khả năng kháng ăn mòn giữa các hạt tốt hơn và thường được sử dụng trong thiết bị nhiệt độ cao.
thép không gỉ 904L (1.4539): chứa các nguyên tố hợp kim cao hơn như đồng, cung cấp khả năng kháng ăn mòn mạnh hơn và thường được sử dụng trong hệ thống làm mát nước biển, xử lý khí axit và các môi trường khác.
Đặc Điểm Của Thép Không Gỉ Austenitic:
- Khả năng chống ăn mòn mạnh: Thép không gỉ austenitic có khả năng chống ăn mòn tốt đối với hầu hết các môi trường axit và kiềm, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn mạnh đối với clohua.
- Tính gia công tốt: Do tính dẻo cao của cấu trúc austenitic, thép không gỉ austenitic rất phù hợp cho các quy trình gia công như dập, kéo và hàn.
- Độ dai ở nhiệt độ thấp tốt: Thép không gỉ austenitic vẫn có thể duy trì độ dai tốt trong môi trường nhiệt độ thấp và phù hợp để sử dụng trong thiết bị nhiệt độ thấp.
- Khó xử lý nhiệt cao: Mặc dù thép không gỉ austenitic có hiệu suất tuyệt vời trong điều kiện bình thường, nhưng việc xử lý nhiệt rất khó khăn, đặc biệt là ở nhiệt độ cao, dễ dẫn đến ăn mòn theo tinh thể.
Lĩnh vực ứng dụng của thép không gỉ austenitic:
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Thép không gỉ 304 và 316 được sử dụng rộng rãi trong thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm và cơ sở xử lý nước uống.
- Công nghiệp hóa chất và dầu khí: Khả năng chống ăn mòn làm cho nó phù hợp cho các bồn chứa hóa chất, phản ứng, đường ống và các thiết bị khác.
- Trang trí xây dựng và ngành điện gia dụng: Thép không gỉ austenitic có vẻ ngoài đẹp và khả năng chống ăn mòn, thường được sử dụng trong tường ngoại thất của tòa nhà, cầu và các bộ phận gia dụng khác nhau.
- Thiết bị y tế: Do khả năng tương thích sinh học tuyệt vời, thép không gỉ austenitic được sử dụng rộng rãi trong dụng cụ phẫu thuật, khớp nhân tạo, v.v.
2.Thép không gỉ ferrit
Thép không gỉ ferrit là một loại thép không gỉ có cấu trúc tinh thể ferrit. Nguyên tố hợp kim chính của nó là crôm (Cr), hàm lượng crôm thường nằm trong khoảng từ 10,5% đến 30%, và hàm lượng niken thấp (thường dưới 1%). Thép không gỉ ferrit có giá thành thấp hơn và khả năng kháng oxy hóa tốt hơn, đặc biệt phù hợp cho môi trường có nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn thấp.
Phân Loại Thép Không Gỉ Ferritic:
Thép không gỉ 430 (1.4016): Hàm lượng crôm khoảng 17%, có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt, được sử dụng rộng rãi trong thiết bị nhà bếp, hệ thống ống xả ô tô, v.v.
Thép không gỉ 446 (1.4762): Có hàm lượng crôm cao hơn (khoảng 24% đến 27%), vì vậy nó có khả năng chịu nhiệt cao hơn và thường được sử dụng trong nồi hơi, lò nấu, động cơ tên lửa, v.v.
Thép không gỉ 439 (1.4510): Chứa 16%-18% crôm, chủ yếu được sử dụng trong ô tô, nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt, với khả năng chống ăn mòn và hàn tốt.
Đặc Điểm Của Thép Không Gỉ Ferritic
- Khả năng chịu nhiệt mạnh: Thép không gỉ ferritic có khả năng chống oxy hóa mạnh trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt phù hợp cho các môi trường làm việc ở nhiệt độ cao.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt đối với các loại axit, kiềm và chất oxi hóa thông thường, đặc biệt là ở nhiệt độ cao.
- Khả năng hàn kém: Thép không gỉ ferrit có xu hướng nứt trong quá trình hàn, do đó yêu cầu kỹ thuật hàn cao.
- Độ dẻo kém: So với thép không gỉ austenit, thép không gỉ ferrit có độ dẻo kém và không phù hợp cho các quy trình dập complex và kéo căng phức tạp.
Lĩnh vực ứng dụng của thép không gỉ ferrit
- Ngành công nghiệp ô tô: được sử dụng rộng rãi trong ống xả ô tô, phụ tùng ô tô, v.v.
- Thiết bị nhà bếp: như chậu rửa, bếp, đồ dùng nhà bếp, v.v.
- Lò hơi và bộ trao đổi nhiệt: phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao, như lót lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, v.v.
- Trang trí kiến trúc: được sử dụng cho các ứng dụng trang trí chịu nhiệt cao, như mái nhà, tường ngoài, v.v.
3.Thép không gỉ martensit
Thép không gỉ martensit là một loại thép không gỉ có cấu trúc tinh thể martensit làm cấu trúc vi mô chính. Thành phần hợp kim của nó thường chứa 12% đến 18% crôm và một lượng nhỏ nickel. Do độ cứng và cường độ cao, thép không gỉ martensit thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ mạnh cao và khả năng chống mài mòn tốt, nhưng khả năng kháng ăn mòn của nó kém.
Phân Loại Thép Không Gỉ Martensit:
Thép không gỉ 410 (1.4006): Chứa 12%-14% crôm và hàm lượng carbon cao hơn, có khả năng chống mài mòn tốt và khả năng kháng ăn mòn trung bình. Thường được sử dụng để chế tạo dao, phụ tùng máy móc, v.v.
Thép không gỉ 420 (1.4021): Chứa nhiều carbon hơn thép không gỉ 410, có độ cứng và khả năng chống mài mòn cao hơn, phù hợp cho dao, dụng cụ phẫu thuật, v.v.
Thép không gỉ 440C (1.4125): Chứa tới 1.2% carbon, có độ cứng và khả năng chống mài mòn rất cao, phù hợp để chế tạo công cụ có độ cứng cao và bạc đạn.
Đặc điểm của thép không gỉ loại martensit:
- Độ mạnh và độ cứng cao: Thép không gỉ loại martensit có thể đạt được độ cứng và độ mạnh rất cao sau xử lý nhiệt, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và độ mạnh cao.
- Khả năng chống ăn mòn kém: So với thép không gỉ loại austenit và ferrit, thép không gỉ loại martensit có khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường ẩm hoặc có tính ăn mòn.
- Độ dẻo thấp: Do độ cứng cao, thép không gỉ loại martensit có độ dẻo kém và khó gia công nguội.
Lĩnh vực ứng dụng của thép không gỉ loại martensit
- Dao và dụng cụ cắt: Thép không gỉ loại martensit được sử dụng rộng rãi trong dao, dao mổ, kéo, dao cạo và các dụng cụ khác cần có cạnh sắc.
- Đấu và phụ tùng máy móc: Thép không gỉ loại martensit phù hợp cho các phụ tùng máy móc như bạc đạn và bánh răng cần độ mạnh cao và khả năng chống mài mòn.
- Thiết bị y tế: chẳng hạn như dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa, v.v.
- Thân bơm và van: Được sử dụng trong thân bơm, van và các bộ phận khác yêu cầu khả năng chịu áp lực cao và chống mài mòn trong các ngành công nghiệp như hóa dầu và nhà máy điện hạt nhân.
4.Thép không gỉ Duplex
Thép không gỉ Duplex là một loại thép không gỉ có cấu trúc tinh thể kép của austenit và ferrit. Cấu trúc vi mô của nó thường gồm 50% pha austenit và 50% pha ferrit. Thép không gỉ Duplex kết hợp những ưu điểm của hai pha, có thể duy trì khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng kháng nứt cao đồng thời đảm bảo độ bền cao.
Phân loại Thép không gỉ Duplex:
Thép không gỉ duplex 2205 (1.4462): Nó chứa 22% crôm và 5% niken, và có thêm nitơ. Nó có khả năng chống ăn mòn rất tốt và kháng lại sự nứt do ăn mòn dưới ứng suất. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải, dầu khí và công trình hóa học.
Thép không gỉ Duplex 2507 (1.4410): Nó chứa lượng crôm cao hơn (25%) và niken (7%), đồng thời cũng chứa một lượng lớn molypden. Nó có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn và phù hợp cho các môi trường ăn mòn cực đoan, chẳng hạn như kỹ thuật hàng hải, ngành công nghiệp dầu khí, v.v.
Đặc điểm của thép không gỉ duplex:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn của thép không gỉ duplex tốt hơn so với thép không gỉ ferrit thông thường và gần bằng với thép không gỉ austenit, đặc biệt trong môi trường ăn mòn clo và axit.
- Độ bền cao và khả năng chịu áp suất cao: Do cấu trúc độc đáo của nó, thép không gỉ duplex kết hợp các ưu điểm của austenit và ferrit, và độ bền của nó cao hơn nhiều so với thép không gỉ austenit đơn hay ferrit đơn, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.
- Khả năng chống nứt tốt và chống ăn mòn do ứng suất tốt: So với thép không gỉ austenit, thép không gỉ duplex có khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn, vì vậy nó phù hợp để sử dụng trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tính gia công và hàn tuyệt vời: Tính gia công và khả năng hàn của thép không gỉ duplex khá tốt, nhưng vẫn hơi thua kém so với thép không gỉ austenit
Lĩnh vực Ứng dụng của Thép Không Gỉ Duplex
- Kỹ thuật hàng hải: Được áp dụng trong các nền tảng ngoài khơi, đường ống dưới biển, kết cấu tàu thuyền và các lĩnh vực khác.
- Dầu khí: Thép không gỉ duplex được sử dụng rộng rãi trong các đường ống chống ăn mòn, bồn chứa, trao đổi nhiệt và các thiết bị khác.
- Công nghiệp điện: Đặc biệt là trong các thiết bị ở nhà máy điện hạt nhân và nhiệt điện, thép không gỉ duplex thường được sử dụng trong các ống hơi, bộ phận lò hơi và các phần khác.
5.Thép Không Gỉ Cứng Hóa Bằng Sự Rời Rạc
Thép không gỉ cứngening bằng tinh thể là một loại thép không gỉ đặc biệt có thể cải thiện đáng kể độ mạnh và độ cứng thông qua cơ chế cứngening bằng tinh thể trong quá trình xử lý nhiệt. Loại thép này thường chứa các nguyên tố như crôm, niken, đồng và nhôm. Bằng cách kiểm soát nhiệt độ và thời gian xử lý nhiệt, các hạt pha thứ hai hòa tan trong ma trận của hợp kim được kết tinh, từ đó cải thiện đáng kể các tính chất cơ học của vật liệu. Thép không gỉ cứngening bằng tinh thể không chỉ có độ mạnh và độ cứng cao mà còn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đối tốt.
Phân Loại Thép Không Gỉ Cứngening Bằng Tinh Thể
17-4 PH (thép không gỉ 630): Chứa các nguyên tố như crôm, niken và đồng, có độ mạnh cao và khả năng chống ăn mòn tốt, chủ yếu được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, năng lượng hạt nhân, hóa học và các ngành công nghiệp khác.
15-5 PH: Chứa một lượng nhỏ niobi và molipden, có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt, chủ yếu được sử dụng trong thiết bị hóa học, hàng không vũ trụ, v.v.
13-8 Mo: Thêm molipden và một lượng nhất định niobi, có độ bền và khả năng chống mỏi cao, thường được sử dụng trong các bình áp suất cao, thiết bị khí nén và các lĩnh vực khác.
PH 800: Với độ bền và độ dai cao, nó được sử dụng rộng rãi trong việc chế tạo thiết bị ở nhiệt độ và áp suất cao.
Đặc điểm của thép không gỉ cứngening bằng kết tủa:
- Độ bền và độ cứng cực cao: Qua quá trình cứngening bằng kết tủa, thép không gỉ cứngening bằng kết tủa có thể cải thiện đáng kể độ bền và độ cứng của vật liệu mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép không gỉ cứngening bằng kết tủa có khả năng chống ăn mòn tương đối tốt, đặc biệt là trong môi trường trung tính, axit yếu và kiềm yếu.
- Khả năng kháng mệt mỏi và mài mòn tốt: Do độ cứng và độ mạnh excellent của nó, thép không gỉ cứngening có khả năng kháng mệt mỏi và mài mòn tốt.
- Độ điều chỉnh mạnh: Qua các quy trình xử lý nhiệt khác nhau, các thuộc tính cơ học của thép không gỉ cứngening có thể được điều chỉnh theo nhu cầu để đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng khác nhau.
Lĩnh vực Ứng dụng Của Thép Không Gỉ Cứngening
- Hàng không vũ trụ: Thép không gỉ cứngening được sử dụng để chế tạo các bộ phận có cường độ cao và khả năng chống ăn mòn cao như các bộ phận động cơ máy bay, lưỡi turbine, vòi phun, và thân máy bay.
- Ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân: Trong môi trường nhiệt độ cao và bức xạ cao như lò phản ứng hạt nhân và nhà máy điện hạt nhân, thép không gỉ cứngening có thể cung cấp cường độ cao hơn và khả năng chống ăn mòn.
- Dầu khí: Phù hợp cho việc sản xuất thiết bị chịu áp suất cao và cường độ cao như giàn khoan dầu, đường ống dầu khí chịu áp lực cao và thân bơm.
- Thiết bị áp suất cao và thiết bị hóa học: Thép không gỉ cứngening theo pha kết tủa chủ yếu được sử dụng trong các phản ứng hóa học, bồn chứa, lò phản ứng và các thiết bị khác.

Từ austenitic Thép Không Gỉ, thép không gỉ ferritic, thép không gỉ martensitic đến thép không gỉ duplex và thép không gỉ cứngening theo pha kết tủa, mỗi loại thép không gỉ đều có thành phần hóa học, cấu trúc vi mô và đặc tính hiệu suất độc đáo để thích ứng với các môi trường làm việc và yêu cầu ứng dụng khác nhau. Việc chọn đúng loại thép không gỉ theo yêu cầu sử dụng cụ thể là rất quan trọng.
Chúng tôi là nhà sản xuất chuyên nghiệp các sản phẩm thép đa dạng với đầy đủ quy cách. Chào mừng bạn liên hệ với chúng tôi!
+86 17611015797 (WhatsApp )
info@steelgroups.com