Thép không gỉ song là loại thép không gỉ có cấu trúc vi mô bao gồm hai pha ferit và austenite, thường chiếm khoảng 50% mỗi pha. Cấu trúc song công này mang lại cho thép không gỉ song công những đặc tính độc đáo trong khi vẫn duy trì các đặc tính của cả thép không gỉ ferrite và austenite.
Thiết kế thành phần của thép không gỉ song thường bao gồm hàm lượng crom, molypden và nitơ cao hơn để cải thiện khả năng chống ăn mòn trong khi vẫn duy trì các tính chất cơ học tốt. Vật liệu này thường được sử dụng để chế tạo các thiết bị, linh kiện đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn cao.
Đặc điểm của thép không gỉ song chủ yếu được thể hiện ở các khía cạnh sau:
Độ bền cao: Thép không gỉ song có cường độ năng suất và độ bền kéo cao hơn thép không gỉ austenit thông thường. Cường độ năng suất của nó thường gấp đôi so với thép không gỉ austenit, có nghĩa là trong cùng điều kiện ứng suất, thép không gỉ song công có thể sử dụng vật liệu mỏng hơn, do đó tiết kiệm chi phí.
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Thép không gỉ song thể hiện khả năng chống ăn mòn ứng suất tuyệt vời trong nhiều môi trường ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường ion clorua và axit sunfuric. Điều này là do cấu trúc song công độc đáo của nó có thể ngăn chặn sự lan truyền của vết nứt một cách hiệu quả.
Độ bền tốt: Dù có độ bền cao nhưng thép không gỉ song vẫn duy trì độ dẻo dai và độ dẻo tốt. Điều này là do pha austenite của nó mang lại độ dẻo dai vượt trội, trong khi pha ferit mang lại độ bền cao.
Hiệu suất hàn tốt: Thép không gỉ song có hiệu suất hàn tốt và phù hợp với nhiều phương pháp hàn khác nhau, bao gồm hàn hồ quang thủ công, hàn khí bảo vệ và hàn laser. Trong quá trình hàn cần chú ý kiểm soát nhiệt lượng đưa vào để tránh sự mất cân bằng về tỷ lệ pha austenite và ferit trong vùng ảnh hưởng nhiệt của hàn.
Có nhiều loại thép không gỉ song công. Các loại thép không gỉ song công phổ biến bao gồm: 2205, 2507, 3RE60, v.v. Sau đây là bảng thành phần hóa học và tính chất cơ học của chúng.
Thành phần hóa học:
Lớp |
C< |
mn≤ |
Si< |
S< |
P< |
Cr< |
Ni |
Mo |
Cu< |
N |
S32750(SAF2507) 00Cr25Ni7Mo4N |
0.03 |
1.20 |
0.8 |
0.020 |
0.035 |
24.0/26.0 |
6.0/8.0 |
3.0/5.0 |
0.50 |
0.24/0.32 |
S31803(SAF2205) 00Cr22Ni5Mo3N |
0.03 |
2.00 |
1.0 |
0.020 |
0.030 |
21.0/23.0 |
4.50/6.50 |
2.50/3.50 |
|
0.08/0.20 |
S31500(3RE60) 00Cr18Ni5Mo3Si2 |
0.03 |
1.2/2.00 |
1.4/2.00 |
0.030 |
0.030 |
18.0/19.0 |
4.25/5.25 |
2.50/3.00 |
|
0.05/0.10 |
Tính chất cơ học:
Lớp |
σb(Mpa) ≥ |
σs(Mpa) ≥ |
δ(%) ≥ |
Độ cứng |
|
Brinell(HB) |
Rockwell(HRC) |
||||
S32750(SAF2507) 00Cr25Ni7Mo4N |
800 |
550 |
15 |
310 |
32 |
S31803(SAF2205) 00Cr22Ni5Mo3N |
620 |
450 |
25 |
290 |
30.5 |
S31500(3RE60) 00Cr18Ni5Mo3Si2 |
630 |
440 |
30 |
290 |
30.5 |
Thép không gỉ song được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Công nghiệp dầu khí: dùng để sản xuất đường ống dẫn dầu, bể chứa, đường ống ngầm, v.v.
Công nghiệp hóa chất: dùng để sản xuất thiết bị hóa chất, bể chứa, lò phản ứng,..
Công nghiệp đóng tàu: dùng để chế tạo kết cấu tàu thủy, bể chứa,..
Công nghiệp xây dựng: dùng để chế tạo các kết cấu xây dựng, cầu đường, v.v.
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: dùng để sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa,..
Chế biến:
Thép không gỉ song có hiệu suất xử lý tốt, nhưng cần lưu ý những điểm sau:
Cắt: Do độ bền và độ cứng cao của thép không gỉ song công nên cần phải lựa chọn vật liệu dụng cụ và thông số cắt phù hợp trong quá trình cắt.
Tạo hình: Thép không gỉ song công có hiệu suất tạo hình tốt, nhưng độ bền và độ cứng cao cần được xem xét trong quá trình tạo hình nguội, đồng thời có thể cần lực tạo hình cao hơn và điều kiện bôi trơn phù hợp.
Xử lý nhiệt:
Quá trình xử lý nhiệt của thép không gỉ song công có ảnh hưởng quan trọng đến hiệu suất của nó. Các phương pháp xử lý nhiệt phổ biến bao gồm xử lý dung dịch và xử lý lão hóa.
Xử lý giải pháp: Bằng cách nung nóng đến 1100-1200oC rồi làm nguội nhanh (làm mát thường được thực hiện bằng nước hoặc không khí để tránh rửa trôi các pha có hại), các nguyên tố hợp kim trong thép được hòa tan hoàn toàn trong ma trận austenite và ferit, loại bỏ ứng suất bên trong và cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của thép.
Xử lý lão hóa: Gia nhiệt và giữ ấm ở nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ xử lý dung dịch sẽ thúc đẩy quá trình biến đổi pha và làm cứng kết tủa, đồng thời cải thiện độ bền và độ cứng của thép. Nhiệt độ thường nằm trong khoảng 600-900oC.
Thép không gỉ song có những ưu điểm rõ ràng so với thép không gỉ austenit và thép không gỉ ferit.
Thép không gỉ Austenitic có độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt nhưng độ bền thấp hơn;
Thép không gỉ Ferritic có độ bền cao hơn, nhưng độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn không tốt bằng thép không gỉ Austenit.
Thép không gỉ song công có những ưu điểm của cả hai thông qua cấu trúc song công của nó.
Bằng cách hiểu các khía cạnh khác nhau của thép không gỉ song, có thể thấy rằng nó ngày càng đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại. Thép không gỉ song không chỉ có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền tốt mà còn có thể thích ứng với nhiều môi trường sử dụng khắc nghiệt khác nhau.
Nếu bạn muốn biết thêm về tấm/ống thép không gỉ, vui lòng liên hệ với chúng tôi!
Bản quyền © Công ty TNHH Công nghiệp Henan Jinbailai. Bảo lưu mọi quyền - Chính sách bảo mật